Có 2 kết quả:
损耗品 sǔn hào pǐn ㄙㄨㄣˇ ㄏㄠˋ ㄆㄧㄣˇ • 損耗品 sǔn hào pǐn ㄙㄨㄣˇ ㄏㄠˋ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
consumables
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
consumables
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0